VN520


              

裹足

Phiên âm : guǒ zú.

Hán Việt : khỏa túc.

Thuần Việt : bó chân; dừng bước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bó chân; dừng bước
裹脚喻指停足不前


Xem tất cả...