Phiên âm : guǒ jiǎo.
Hán Việt : khỏa cước.
Thuần Việt : bó chân .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bó chân (tục phụ nữ bó chân từ thời bé của người Hán thời xưa, làm cho chân người phụ nữ biến dạng, bé lại)旧时一种陋习,用长布条把女孩子的脚紧紧地缠住,为使脚纤小,而造成脚骨畸形