VN520


              

裹脚

Phiên âm : guǒ jiǎo.

Hán Việt : khỏa cước.

Thuần Việt : bó chân .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bó chân (tục phụ nữ bó chân từ thời bé của người Hán thời xưa, làm cho chân người phụ nữ biến dạng, bé lại)
旧时一种陋习,用长布条把女孩子的脚紧紧地缠住,为使脚纤小,而造成脚骨畸形


Xem tất cả...