Phiên âm : guǒ liáng.
Hán Việt : khỏa lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裹攜糧食。《左傳.文公十二年》:「裹糧坐甲, 固敵是求, 敵至不擊, 將何俟焉。」《三國志.卷二五.魏志.辛毗傳》:「國無囷倉, 行無裹糧。」