Phiên âm : guǒ tóu.
Hán Việt : khỏa đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以巾包頭, 也指頭巾。唐.杜甫〈兵車行〉:「去時里正與裹頭, 歸來頭白還戍邊。」