VN520


              

裹頭

Phiên âm : guǒ tóu.

Hán Việt : khỏa đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以巾包頭, 也指頭巾。唐.杜甫〈兵車行〉:「去時里正與裹頭, 歸來頭白還戍邊。」


Xem tất cả...