VN520


              

裹屍

Phiên âm : guǒ shī.

Hán Việt : khỏa thi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

包裹屍體。南朝梁.何遜〈見征人分別〉詩:「且當橫行去, 誰論裹屍入。」


Xem tất cả...