Phiên âm : bǔ jí.
Hán Việt : bổ tập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蒐輯、修訂。如:「他從事古籍的補輯工作已有很長的一段時間了。」也作「補葺」。