Phiên âm : bǔ shēn.
Hán Việt : bổ 腎 .
Thuần Việt : bổ thận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bổ thận. 補法之一. 補益腎臟的方法. 分補腎陰、補腎陽.