Phiên âm : bǔ quē shí yí.
Hán Việt : bổ khuyết thập di.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
補正缺失, 彌補遺漏。《後漢書.卷二六.伏侯宋蔡馮趙牟韋列傳.伏湛》:「柱石之臣, 宜居輔弼, 出入禁門, 補缺拾遺。」