VN520


              

補缺拾遺

Phiên âm : bǔ quē shí yí.

Hán Việt : bổ khuyết thập di.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

補正缺失, 彌補遺漏。《後漢書.卷二六.伏侯宋蔡馮趙牟韋列傳.伏湛》:「柱石之臣, 宜居輔弼, 出入禁門, 補缺拾遺。」


Xem tất cả...