Phiên âm : bǔ zhuì qián kūn.
Hán Việt : bổ chuế can khôn.
Thuần Việt : quản lý quốc gia; cai trị đất nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quản lý quốc gia; cai trị đất nước. 縫補天地, 比喻治理國家.