Phiên âm : bǔ guà cháo zhū.
Hán Việt : bổ quải triêu châu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清朝正式的官服。《文明小史》第一回:「那些大老先生們, 一個個見了外國人還了得!他來是便衣短打, 我們這邊一個個都是補掛朝珠。」