Phiên âm : bǔ jiā.
Hán Việt : bổ gia .
Thuần Việt : thêm vào; tăng thêm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thêm vào; tăng thêm. 附加(如將一樣東西添加到另一樣上)以便增加數字、大小、重要性等或形成一個集合體.