VN520


              

補加

Phiên âm : bǔ jiā.

Hán Việt : bổ gia .

Thuần Việt : thêm vào; tăng thêm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thêm vào; tăng thêm. 附加(如將一樣東西添加到另一樣上)以便增加數字、大小、重要性等或形成一個集合體.


Xem tất cả...