VN520


              

被髮左衽

Phiên âm : pī fǎ zuǒ rèn.

Hán Việt : bị phát tả nhẫm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

被髮, 頭髮散亂。衽, 衣襟。被髮左衽形容頭髮散亂, 穿衣服開左邊的文化落後民族。《論語.憲問》:「微管仲!吾其被髮左衽矣!」《文選.潘岳.西征賦》:「或披髮左衽, 奮迅泥滓;或從容傅會, 望表如裡。」也作「披髮左衽」。


Xem tất cả...