Phiên âm : bèi jiǔ.
Hán Việt : bị tửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Uống rượu say. ◇Sử Kí 史記: Cao Tổ bị tửu, dạ kính trạch trung 高祖被酒, 夜徑澤中 (Cao Tổ bản kỉ 高祖本紀) Cao Tổ uống rượu say, đang đêm đi qua đầm.