Phiên âm : bèi zhào zhé chéng.
Hán Việt : bị chiếu triếp thành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人才思敏捷, 下筆即能成文。《新唐書.卷一二六.列傳.張九齡》:「始, 說知集賢院, 嘗薦九齡可備顧問。說卒, 天子思其言, 召為秘書少監、集賢院學士, 知院事。會賜渤海詔, 而書命無足為者, 乃召九齡為之, 被詔輒成。」