Phiên âm : bèi rù.
Hán Việt : bị nhục.
Thuần Việt : đệm chăn; đồ phủ giường; khăn trải giường; drap.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đệm chăn; đồ phủ giường; khăn trải giường; drap. 被子和褥子;鋪蓋.