Phiên âm : bèi jiǎn shù.
Hán Việt : bị giảm sổ.
Thuần Việt : số bị trừ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
số bị trừ. 一個數減去另一數, 原來的數叫被減數, 如7-5=2, 其中7是被減數.