Phiên âm : bèi qiú.
Hán Việt : bị tù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遭人囚禁。例他們計劃營救被囚的人質。遭人囚禁。如:「他們計劃營救被囚的人質。」