VN520


              

被俘人员

Phiên âm : bèi fú rén yuán.

Hán Việt : bị phu nhân viên.

Thuần Việt : tù binh; người bị bắt sống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tù binh; người bị bắt sống
战争中被对方活捉的人员


Xem tất cả...