Phiên âm : mǎ huáng.
Hán Việt : mã hoàng .
Thuần Việt : con đỉa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con đỉa. 環節動物, 身體長形, 稍扁, 黑綠色, 尾端有吸盤, 雌雄同體. 生活在池沼或水田中, 吸食人畜的血液.