VN520


              

螞蜂兒子

Phiên âm : mǎ fēng ér zi.

Hán Việt : mã phong nhi tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

螞蜂的幼蟲, 粒狀, 色白。


Xem tất cả...