VN520


              

螞蚍叮腿

Phiên âm : mǎ pí dīng tuǐ.

Hán Việt : mã tì đinh thối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

螞蚍, 一種大螞蟻。螞蚍叮腿比喻盯得很緊, 絲毫不肯放鬆。《醒世姻緣傳》第六八回:「我怎麼就這們不氣長?有漢子, 漢子管著;等這漢子死了, 那大老婆又像螞蚍叮腿似的。」


Xem tất cả...