VN520


              

螞蝗見血

Phiên âm : mǎ huáng jiàn xiě.

Hán Việt : mã hoàng kiến huyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻貪婪無厭。《醒世姻緣傳》第六六回:「誰知狄希陳的流和心性, 一見個油頭木梳, 紅裙粉面的東西, 就如螞蝗見血相似, 甚麼是肯開交?」


Xem tất cả...