VN520


              

螞蟻窩

Phiên âm : mǎ yǐ wō.

Hán Việt : mã nghĩ oa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

螞蟻的巢穴。《儒林外史》第四五回:「做兒子的人, 把個父親放在水窩裡、螞蟻窩裡, 不遷起來, 還成個人!」


Xem tất cả...