VN520


              

螞蟻啃骨頭

Phiên âm : mǎ yǐn kěngú tou.

Hán Việt : mã nghĩ 啃 cốt đầu .

Thuần Việt : kiến tha lâu đầy tổ; tích tiểu thành đại; có công .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiến tha lâu đầy tổ; tích tiểu thành đại; có công mài sắt, có ngày nên kim (ví với việc làm tuy nhỏ, nhưng lâu dần cũng có thể hoàn thành việc lớn). 指在缺乏大型設備的情況下, 利用小型機床對大部件進行加工, 好像螞蟻在啃一塊大 骨頭. 也指一點一點地苦干來完成一項大的任務.


Xem tất cả...