VN520


              

蛋白質

Phiên âm : dàn bái zhì.

Hán Việt : đản bạch chất.

Thuần Việt : an-bu-min; prô-tê-in; protein; protit.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

an-bu-min; prô-tê-in; protein; protit. 天然的高分子有機化合物, 由多種氨基酸組成. 是構成生物體活質的最重要部分, 是生命的基礎, 種類很多. 舊稱朊.

Đản bạch chất 蛋白質: Hợp chất hóa học hữu cơ, có trong vật thể sinh vật, tạo thành các loại tế bào, là thành phần vật chất quan trọng nhất, tức là cơ sở của mạng sống. § Tiếng Anh: protein.


Xem tất cả...