VN520


              

虎頭上搔癢

Phiên âm : hǔ tóu shàng sāo yǎng.

Hán Việt : hổ đầu thượng tao dưỡng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在老虎頭上搔癢。比喻冒犯有權有勢的人物。《英烈傳》第五一回:「你這賊, 可不認得耿將軍, 竟來虎頭上搔癢。」


Xem tất cả...