VN520


              

虎踪猫迹

Phiên âm : hǔ zōng māo jì.

Hán Việt : hổ tung miêu tích.

Thuần Việt : dấu vết; vết tích; đầu mối.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dấu vết; vết tích; đầu mối
痕迹,近似"蛛丝马迹"


Xem tất cả...