Phiên âm : hǔ zōng māo jì.
Hán Việt : hổ tung miêu tích.
Thuần Việt : dấu vết; vết tích; đầu mối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dấu vết; vết tích; đầu mối痕迹,近似"蛛丝马迹"