Phiên âm : hǔ jù lóng pán.
Hán Việt : hổ cứ long bàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容地勢雄偉險要。參見「龍盤虎踞」條。宋.辛棄疾〈念奴嬌.我來弔古〉詞:「虎踞龍蟠何處是, 只有興亡滿目。」元.無名氏《黃鶴樓》第三折:「真乃為霸業之鄉, 誠為虎踞龍蟠之勢也。」義參「龍蟠虎踞」。見「龍蟠虎踞」條。