VN520


              

虎踞鯨吞

Phiên âm : hǔ jù jīng tūn.

Hán Việt : hổ cứ kình thôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻大敵當前, 攻勢凌厲, 狀如虎踞, 形似鯨吞。《三國演義》第四九回:「江北百萬之眾, 虎踞鯨吞。不爭都督如此, 倘曹兵一至, 如之奈何?」


Xem tất cả...