Phiên âm : hǔ fù yú.
Hán Việt : hổ phụ ngu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
老虎憑據山凹險要的地方。比喻英雄割據一方。《孟子.盡心下》:「有眾逐虎, 虎負嵎, 莫之敢攖。」