VN520


              

虎豹駒有食牛之氣

Phiên âm : hǔ bào jū yǒu shí niú zhī qì.

Hán Việt : hổ báo câu hữu thực ngưu chi khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

虎豹之子雖然幼小, 卻有吃掉牛的氣概。比喻少年英才。《太平御覽.卷八九一.獸部.虎上》:「尸子曰:『虎豹之駒, 未成文, 而有食牛之氣。』」


Xem tất cả...