Phiên âm : hǔ bào chái láng.
Hán Việt : hổ báo sài lang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻心狠手辣或殘酷的人。如:「山裡的土匪到處殺人擄掠, 行為就如禽獸, 皆虎豹豺狼之輩。」