Phiên âm : hǔ shì yīng lín.
Hán Việt : hổ thị ưng 瞵.
Thuần Việt : nhìn chằm chằm như hổ vồ mồi; nhìn thèm thuồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhìn chằm chằm như hổ vồ mồi; nhìn thèm thuồng像老虎和老鹰要扑食那样,贪婪、凶残地盯着