VN520


              

虎视鹰瞵

Phiên âm : hǔ shì yīng lín.

Hán Việt : hổ thị ưng 瞵.

Thuần Việt : nhìn chằm chằm như hổ vồ mồi; nhìn thèm thuồng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhìn chằm chằm như hổ vồ mồi; nhìn thèm thuồng
像老虎和老鹰要扑食那样,贪婪、凶残地盯着


Xem tất cả...