Phiên âm : hǔ fú.
Hán Việt : hổ phù .
Thuần Việt : hổ phù .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hổ phù (dấu hiệu để điều binh thời xưa, hình con hổ, chia làm hai mảnh.). 古代調兵用的憑證, 用銅鑄成虎形, 分兩半, 右半存朝廷, 左半給統兵將帥. 調動軍隊時須持符驗證.