VN520


              

虎帳

Phiên âm : hǔ zhàng.

Hán Việt : hổ trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 軍營, .

Trái nghĩa : , .

軍營。唐.王建〈寄汴州令狐相公〉詩:「三軍江口擁雙旌, 虎帳長開自教兵。」


Xem tất cả...