Phiên âm : hǔ zhàng.
Hán Việt : hổ trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 軍營, .
Trái nghĩa : , .
軍營。唐.王建〈寄汴州令狐相公〉詩:「三軍江口擁雙旌, 虎帳長開自教兵。」