Phiên âm : hǔ jiàng.
Hán Việt : hổ tương.
Thuần Việt : hổ tướng; dũng tướng; mãnh tướng; viên tướng dũng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hổ tướng; dũng tướng; mãnh tướng; viên tướng dũng mãnh勇猛善战的将领