VN520


              

虎士

Phiên âm : hǔ shì.

Hán Việt : hổ sĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

勇士。《三國志.卷一八.魏書.許褚傳》:「諸從褚俠客, 皆以為虎士。」


Xem tất cả...