Phiên âm : hǔ shì.
Hán Việt : hổ sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勇士。《三國志.卷一八.魏書.許褚傳》:「諸從褚俠客, 皆以為虎士。」