Phiên âm : hǔ xiào lóng yín.
Hán Việt : hổ khiếu long ngâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.同類事情相感應。宋.張君房《雲笈七籤.卷七二.明鉛汞真偽》:「虎嘯龍吟, 物類相感, 豈謬言哉!」也作「龍吟虎嘯」。2.聲勢浩大。《群音類選.卷一.北腔類.連環記.探子》:「虎嘯龍吟動天表, 黑漫漫風雲亂攪。」