VN520


              

虎嘯龍吟

Phiên âm : hǔ xiào lóng yín.

Hán Việt : hổ khiếu long ngâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.同類事情相感應。宋.張君房《雲笈七籤.卷七二.明鉛汞真偽》:「虎嘯龍吟, 物類相感, 豈謬言哉!」也作「龍吟虎嘯」。2.聲勢浩大。《群音類選.卷一.北腔類.連環記.探子》:「虎嘯龍吟動天表, 黑漫漫風雲亂攪。」


Xem tất cả...