Phiên âm : hǔ xiào yīng yáng.
Hán Việt : hổ khiếu ưng dương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
如虎長嘯、似鷹翱翔般威武奮揚。如:「從舊時的照片, 可以看出他年少時便英氣風發, 虎嘯鷹揚。」