Phiên âm : hǔ xiào.
Hán Việt : hổ khiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
虎吼。《文選.張衡.歸田賦》:「爾乃龍吟方澤, 虎嘯山丘。」《文選.陸機.赴洛道中作詩二首之一》:「虎嘯深谷底, 雞鳴高樹巔。」