VN520


              

虎口拔牙

Phiên âm : hǔ kǒu bá yá.

Hán Việt : hổ khẩu bạt nha.

Thuần Việt : nhổ răng cọp; cưỡi lưng cọp, vuốt râu hùm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhổ răng cọp; cưỡi lưng cọp, vuốt râu hùm (ví với việc vô cùng nguy hiểm.). 比喻做十分危險的事.


Xem tất cả...