Phiên âm : hǔ kǒu bá yá.
Hán Việt : hổ khẩu bạt nha.
Thuần Việt : nhổ răng cọp; cưỡi lưng cọp, vuốt râu hùm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhổ răng cọp; cưỡi lưng cọp, vuốt râu hùm (ví với việc vô cùng nguy hiểm.). 比喻做十分危險的事.