Phiên âm : hǔ kè dìng lǜ.
Hán Việt : hổ khắc định luật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
彈簧或彈性物體在其彈性限度內, 形變與恢復力成正比。