Phiên âm : zǎo shì.
Hán Việt : tảo sức.
Thuần Việt : trau chuốt; sửa sang; gọt giũa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trau chuốt; sửa sang; gọt giũa (thường chỉ văn thơ)修饰(多指文章)cíjù pǔshí wúhuá, bù chóng zǎo shì.câu chữ giản dị, không trau chuốt.