Phiên âm : zǎo hàn.
Hán Việt : tảo hàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
華美的羽毛。後以比喻文辭典雅。唐.宋之問〈和姚給事寓直之作〉詩:「寓直恩徽重, 乘秋藻翰揚。」