Phiên âm : zǎo yù.
Hán Việt : tảo ngọc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有花紋、色彩的玉。《山海經.西山經》晉.郭璞.注:「藻玉, 玉有符彩者。」