VN520


              

藻玉

Phiên âm : zǎo yù.

Hán Việt : tảo ngọc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有花紋、色彩的玉。《山海經.西山經》晉.郭璞.注:「藻玉, 玉有符彩者。」


Xem tất cả...