VN520


              

藻井

Phiên âm : zǎo jǐng.

Hán Việt : tảo tỉnh .

Thuần Việt : khung trang trí; hình trang trí ô vuông .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khung trang trí; hình trang trí ô vuông (trên trần các cung điện). 宮殿、廳堂的天花板上一塊一塊的裝飾, 多為方格形, 有彩色圖案.


Xem tất cả...