Phiên âm : zǎo jǐng.
Hán Việt : tảo tỉnh .
Thuần Việt : khung trang trí; hình trang trí ô vuông .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khung trang trí; hình trang trí ô vuông (trên trần các cung điện). 宮殿、廳堂的天花板上一塊一塊的裝飾, 多為方格形, 有彩色圖案.