VN520


              

藻荇

Phiên âm : zǎo xìng.

Hán Việt : tảo hạnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

水草。金.劉瞻〈所見〉詩:「藻荇半浮苔半溼, 浣紗人去不多時。」


Xem tất cả...