Phiên âm : zǎo xìng.
Hán Việt : tảo hạnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水草。金.劉瞻〈所見〉詩:「藻荇半浮苔半溼, 浣紗人去不多時。」