Phiên âm : zǎo yíng.
Hán Việt : tảo oánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清洗得潔淨、光鮮。比喻沐浴。唐.陳鴻《長恨傳》:「別疏湯泉, 詔賜藻瑩。」