VN520


              

藻瑩

Phiên âm : zǎo yíng.

Hán Việt : tảo oánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

清洗得潔淨、光鮮。比喻沐浴。唐.陳鴻《長恨傳》:「別疏湯泉, 詔賜藻瑩。」


Xem tất cả...